Có Nên Sử Dụng Đá Nung Kết Hay Không?

Đá nung kết là gì?

Đá nung kết là một loại vật liệu nhân tạo được sản xuất bằng công nghệ nung kết hiện đại. Quá trình này liên quan đến việc nung chảy và nén các khoáng chất tự nhiên ở nhiệt độ cực cao, tạo ra một khối vật liệu đặc chắc, đồng nhất và có độ bền cao. Thành phần chính của đá nung kết bao gồm:

– Khoáng chất tự nhiên: Thường là các khoáng chất như thạch anh, feldspar và kaolin.

– Chất tạo màu: Các chất tạo màu vô cơ để tạo ra đa dạng màu sắc và vân đá.

– Chất kết dính: Giúp liên kết các hạt khoáng chất lại với nhau.

Kaolin hay còn gọi là đất sét trắng.

Quy trình sản xuất đá nung kết

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • Nguyên liệu chính:
    • Bột khoáng chất tự nhiên: Thường là các loại bột đá như thạch anh, feldspar, kaolin,…
    • Chất tạo màu (nếu cần): Các oxide kim loại để tạo ra màu sắc đa dạng cho sản phẩm.
    • Chất kết dính: Mặc dù đá nung kết không sử dụng chất kết dính truyền thống nhưng một số công thức có thể sử dụng các chất phụ gia để tăng cường độ liên kết giữa các hạt.
  • Tỷ lệ phối trộn: Tỷ lệ các thành phần sẽ được tính toán chính xác để đạt được các tính chất mong muốn như độ cứng, độ bền, màu sắc,…

2. Trộn nguyên liệu

  • Trộn khô: Các nguyên liệu được trộn đều với nhau trong máy trộn khô để tạo thành hỗn hợp đồng nhất.
  • Trộn ướt: Hỗn hợp khô được trộn với một lượng nước nhất định để tạo thành bột nhão.

3. Ép khuôn

  • Ép định hình: Hỗn hợp bột nhão được ép vào khuôn với áp suất rất cao để tạo ra các tấm đá có kích thước và độ dày theo yêu cầu.
  • Ép chân không: Một số công nghệ sử dụng áp suất chân không để loại bỏ hoàn toàn không khí trong hỗn hợp, giúp tăng cường độ liên kết giữa các hạt.
Đá nung kết khổ lớn.

4. Nung kết

  • Nung ở nhiệt độ cao: Các tấm đá được đưa vào lò nung và nung ở nhiệt độ rất cao (thường trên 1200°C).
  • Quá trình nung kết: Ở nhiệt độ cao, các hạt khoáng chất sẽ liên kết chặt chẽ với nhau tạo thành một khối vật liệu cứng chắc.
  • Làm nguội từ từ: Sau khi nung, sản phẩm được làm nguội từ từ để giảm thiểu ứng suất nhiệt và tránh nứt vỡ.

5. Gia công và hoàn thiện

  • Cắt và mài: Các tấm đá nung kết được cắt thành kích thước và hình dạng theo yêu cầu, sau đó được mài nhẵn bề mặt.
  • Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra kỹ lưỡng về chất lượng, độ phẳng, màu sắc và các tính chất khác.

Ưu điểm của đá nung kết

– Độ bền cao: Chống trầy xước, chống va đập, chịu lực tốt.

– Chống thấm nước: Bề mặt đá không thấm nước, chống ẩm mốc.

– Chống bám bẩn: Dễ dàng vệ sinh, không bám vân tay, vết bẩn.

– Chịu nhiệt tốt: Không bị biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

– Đa dạng màu sắc và vân đá: Giúp tạo nên nhiều phong cách thiết kế khác nhau.

– Kích thước lớn: Các tấm đá nung kết có kích thước lớn, tạo nên sự liền mạch cho không gian.

Ứng dụng đá nung kết trong nhà bếp.

Nhược điểm của đá nung kết

– Giá thành cao: So với các loại vật liệu khác, đá nung kết có giá thành cao hơn, nhưng vẫn có một số loại đá nung kết với màu sắc không được ưa chuộng hoặc dùng công nghệ ít hiện đại hơn thì sẽ có giá thành khá là thấp.

– Khó sửa chữa: Khi bị hư hỏng, rất khó để sửa chữa.

Công dụng và ứng dụng của đá nung kết

– Ốp mặt bếp: Chống nhiệt, chống trầy xước, dễ vệ sinh.

– Ốp tường: Tạo điểm nhấn cho không gian sống.

– Lát sàn: Đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cao.

– Làm bàn: Bàn ăn, bàn làm việc,…

– Sử dụng trong các công trình công cộng: Sân bay, khách sạn, trung tâm thương mại…

Mặt bếp ốp đá nung kết vô cùng đẹp và sang trọng.

Đá nung kết là một vật liệu xây dựng hiện đại, sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại vật liệu khác. Với độ bền cao, tính thẩm mỹ và đa dạng ứng dụng, đá nung kết đang ngày càng được ưa chuộng và trở thành xu hướng trong thiết kế nội thất.

Hãy liên hệ ngay với Đá hoa cương Hải Dương qua Zalo, số điện thoại 0903.001.304 hoặc nhấn vào đây để được Tư vấn – Khảo sát – Thiết kế HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *